•Dịch nghĩa câu gốc: Despite these initiatives, overcoming homelessness requires more
than providing housing. Governments and charities must also offer counseling, education, and job opportunities to help people reintegrate into society. (20) requires a
collaborative approach involving multiple sectors and consistent funding"Mặc dù có những sáng kiến này, việc vượt qua tình trạng vô gia cư đòi hỏi nhiều hơn là chỉ cung cấp nhà ở. Chính phủ và các tổ chức từ thiện cũng phải cung cấp tư vấn, giáo dục và cơ hội việc làm để giúp người vô gia cư tái hòa nhập vào xã hội. (20) đòi hỏi một phương pháp
hợp tác bao gồm nhiều lĩnh vực và nguồn tài trợ liên tục."
•Dịch nghĩa các phương án:
o A. Governments continue their efforts to address homelessness: "Chính phủ tiếp tục nỗ lực để giải quyết vấn đề vô gia cư."
o B. Public support for combating homelessness has been declining: "Sự hỗ trợ công cộng đối với việc chống lại tình trạng vô gia cư đã và đang giảm sút."
o C. Addressing homelessness effectively and sustainably: "Giải quyết vấn đề vô gia cư một cách hiệu quả và bền vững."
o D. A solution to homelessness must be found as soon as possible: "Một giải pháp cho vấn đề vô gia cư phải được tìm thấy càng sớm càng tốt."
•Phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa:
o A. Sai ngữ pháp, đang cần 1 cụm N làm S câu, chứ không cần 1 mệnh đề. Không phù hợp với ngữ nghĩa của câu vì nó không nhấn mạnh đến việc yêu cầu một phương pháp hợp tác.
o B. Không hợp lý trong ngữ cảnh của câu, vì câu trước nói về các sáng kiến hiện tại, nên không liên quan đến việc giảm sút sự hỗ trợ công cộng.
o C. Đây là phương án chính xác nhất vì nó nối tiếp ý trong câu và phù hợp với ngữ nghĩa yêu cầu một cách tiếp cận hợp tác và bền vững để giải quyết vấn đề vô gia cư.
o D. "A solution must be found" Sai ngữ pháp, đang cần 1 cụm N làm S câu, chứ không cần 1 mệnh đề . Không phù hợp với ngữ nghĩa của câu vì không giải quyết vấn đề hợp tác liên ngành.
•Chọn đáp án: C. Addressing homelessness effectively and sustainably